Strontium carbonate (SrCO3) là một hóa chất phổ biến trong các nhà máy sản xuất, nhưng ít ai biết rằng nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động. Bài viết này sẽ làm rõ những tác động tiêu cực của SrCO3 đối với sức khỏe và các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
1. Strontium carbonate là gì?
Strontium carbonate (SrCO₃) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối cacbonat của kim loại kiềm thổ stronti. Công thức phân tử của nó là SrCO₃, trong đó Sr đại diện cho nguyên tố stronti, C là cacbon và O là oxy. Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc xám, không mùi và không vị.
Trong tự nhiên, SrCO₃ tồn tại dưới dạng khoáng chất strontianit, được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản. Ngoài ra, nó còn có thể được tổng hợp nhân tạo thông qua các phản ứng hóa học. Ví dụ, khi dung dịch natri cacbonat (Na₂CO₃) phản ứng với dung dịch stronti nitrat (Sr(NO₃)₂), sẽ tạo ra SrCO₃ và natri nitrat (NaNO₃) theo phương trình:
Sr(NO₃)₂ + Na₂CO₃ → SrCO₃ + 2 NaNO₃
SrCO₃ có tính chất hóa học tương tự như các muối cacbonat khác, như calci cacbonat (CaCO₃). Nó không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong dung dịch axit loãng hoặc trong nước bão hòa với carbon dioxide (CO₂), tạo thành stronti hydrocacbonat (Sr(HCO₃)₂). Điều này làm tăng độ hòa tan của SrCO₃ trong môi trường có chứa CO₂.
Với những đặc điểm này, SrCO₃ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất gốm sứ, thủy tinh, và trong các ứng dụng pyrotechnic để tạo ra màu đỏ đặc trưng trong pháo hoa. Tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài với SrCO₃ trong môi trường làm việc có thể gây ra những ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động, điều này sẽ được đề cập chi tiết trong các phần tiếp theo của bài viết.
STT | Tên hóa chất theo tiếng Việt | Tên hóa chất theo tiếng Anh | Mã số HS | Mã số CAS | Công thức hóa học |
1. | Stronti carbonat | Strontium carbonate | 28369200 | 1633-05-02 | SrCO3 |
Xem thêm dịch vụ huấn luyện an toàn hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP
ĐĂNG KÝ HUẤN LUYỆN AN TOÀN LAO ĐỘNG HÓA CHẤT THEO NĐ 113
2. Strontium carbonate có nguồn phát sinh từ đâu trong quá trình sản xuất?
Trong quá trình sản xuất strontium carbonate, nguồn phát sinh chủ yếu đến từ hai loại khoáng vật: celestite (strontium sulfate, SrSO₄) và strontianite (strontium carbonate, SrCO₃). Celestite là nguồn nguyên liệu chính được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất strontium carbonate.
Quá trình sản xuất strontium carbonate từ celestite thường bắt đầu bằng việc xử lý khoáng vật này với soda ash (natri carbonate, Na₂CO₃) trong điều kiện nhiệt độ cao và có hơi nước. Phản ứng này tạo ra strontium carbonate và natri sulfate, sau đó có thể tách ra bằng phương pháp ly tâm. Phương pháp này được gọi là “soda ash process” và thường cho sản phẩm có độ tinh khiết thấp hơn.
Một phương pháp khác là “black ash process”, trong đó celestite được trộn với than cốc và nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1.100°C) để chuyển hóa strontium sulfate thành strontium sulfide. Sau đó, strontium sulfide được hòa tan trong nước và xử lý với carbon dioxide hoặc soda ash để tạo ra strontium carbonate. Phương pháp này cho sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn và được ưa chuộng trong công nghiệp.
Ngoài ra, còn có phương pháp “direct conversion” hoặc “double-decomposition”, trong đó celestite được xử lý trực tiếp với sodium carbonate và hơi nước để tạo ra strontium carbonate. Tuy nhiên, phương pháp này thường tạo ra nhiều tạp chất và cần các bước xử lý phức tạp hơn.
Tóm lại, nguồn phát sinh strontium carbonate chủ yếu từ việc xử lý khoáng vật celestite thông qua các phương pháp hóa học khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu về độ tinh khiết và ứng dụng cuối cùng của sản phẩm.
3. Những ngành nghề có sử dụng Strontium carbonate trong sản xuất
Trong quá trình sản xuất, strontium carbonate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành gốm sứ, hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các loại men và lớp phủ, giúp tăng độ bền, độ bóng và khả năng chống trầy xước cho sản phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để thay thế chì trong một số ứng dụng, giúp giảm nguy cơ độc hại cho người sử dụng.
Trong ngành thủy tinh, strontium carbonate được sử dụng để sản xuất các loại thủy tinh đặc biệt, như thủy tinh cho màn hình LCD, giúp cải thiện độ sáng và độ bền của sản phẩm. Hợp chất này cũng được ứng dụng trong sản xuất thủy tinh quang học và thủy tinh dùng trong dược phẩm, nhờ vào khả năng tăng cường độ cứng và khả năng chống trầy xước.
Trong ngành sản xuất nam châm vĩnh cửu, strontium carbonate được sử dụng để sản xuất ferrite, một loại vật liệu quan trọng trong việc chế tạo nam châm cho các thiết bị điện tử, loa và các ứng dụng khác. Hợp chất này giúp cải thiện tính từ và độ bền của nam châm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp điện tử.
Trong ngành pháo hoa, strontium carbonate được sử dụng để tạo ra màu đỏ đặc trưng trong các hiệu ứng ánh sáng. Hợp chất này giúp tăng cường độ sáng và độ bền của màu sắc, mang lại những màn trình diễn ấn tượng trong các sự kiện.
Ngoài ra, strontium carbonate còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, xử lý nước thải và trong ngành dược phẩm, nhờ vào khả năng tạo ra các hợp chất strontium khác và tác dụng của nó trong các phản ứng hóa học.
4. Strontium carbonate ảnh hưởng như thế nào đến người lao động
Tiếp xúc lâu dài với strontium carbonate trong môi trường lao động có thể gây ra một số ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng bột mịn màu trắng, dễ bay hơi trong không khí, tạo thành bụi có thể xâm nhập vào đường hô hấp khi hít phải.
Khi hít phải bụi strontium carbonate, người lao động có thể gặp phải các triệu chứng kích ứng đường hô hấp như ho, khó thở và viêm mũi. Trong trường hợp tiếp xúc kéo dài hoặc nồng độ bụi cao, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm phế quản mạn tính hoặc phù phổi. Đặc biệt, những người có tiền sử bệnh lý về hô hấp như hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn tính có thể dễ bị ảnh hưởng hơn khi tiếp xúc với hợp chất này .
Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt cũng có thể gây ra các phản ứng kích ứng. Da có thể bị viêm hoặc phát ban, trong khi mắt có thể bị đỏ, ngứa hoặc chảy nước. Mặc dù không có thông tin cho thấy strontium carbonate gây ra các tác động lâu dài nghiêm trọng đối với da hoặc mắt, nhưng việc tiếp xúc thường xuyên vẫn cần được hạn chế và xử lý kịp thời .
Mặc dù strontium carbonate không được phân loại là chất gây ung thư hoặc độc hại đối với sinh sản, nhưng việc tiếp xúc kéo dài hoặc ở nồng độ cao vẫn có thể gây ra các tác động sức khỏe không mong muốn. Do đó, việc tuân thủ các biện pháp an toàn lao động, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và thực hiện các biện pháp kiểm soát bụi trong môi trường làm việc là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe người lao động.
5. Nồng độ Strontium carbonate an toàn cho phép khi tiếp xúc với con người
Hiện tại, chưa tìm thấy thông tin cụ thể về nồng độ tiếp xúc an toàn đối với Strontium carbonate trong các tài liệu pháp luật Việt Nam. Do đó, việc xác định mức độ an toàn khi tiếp xúc với Strontium carbonate cần tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế và thực hành tốt trong ngành công nghiệp.
Ở mức độ cơ bản, nếu làm việc trong môi trường công nghiệp, việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hạn chế tiếp xúc với Stronti carbonat là quan trọng. Các tổ chức như Occupational Safety and Health Administration (OSHA) ở Hoa Kỳ cung cấp các hướng dẫn và nguyên tắc an toàn để bảo vệ người lao động khỏi tác động tiêu cực của các chất hóa học.
6. Biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng của Strontium carbonate đến sức khỏe người lao động
Để giảm thiểu ảnh hưởng của strontium carbonate đến sức khỏe người lao động, các biện pháp kiểm soát rủi ro cần được thực hiện theo nguyên tắc “loại bỏ, thay thế, kiểm soát kỹ thuật, bảo vệ cá nhân và đào tạo”.
Trong đó, việc loại bỏ hoặc thay thế hóa chất nguy hiểm bằng chất ít độc hại hơn là ưu tiên hàng đầu. Nếu không thể thay thế, cần áp dụng các biện pháp kiểm soát kỹ thuật như cải thiện thông gió, sử dụng hệ thống hút bụi và che chắn phù hợp để giảm nồng độ bụi trong không khí.
Trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân như khẩu trang chống bụi, kính bảo vệ mắt và quần áo bảo hộ là cần thiết để bảo vệ người lao động khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Ngoài ra, việc đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn cho người lao động về cách sử dụng hóa chất an toàn, nhận diện nguy cơ và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và an toàn trong môi trường làm việc.
Huấn luyện an toàn lao động: Người lao động cần được đào tạo và giáo dục về nguy cơ và biện pháp an toàn khi làm việc với loại hóa chất này. Đào tạo này cần được cung cấp định kỳ và thường xuyên để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ đúng các quy tắc an toàn.
Định kỳ tổ chức quan trắc môi trường lao động trong nhà máy xí nghiệp, thu thập và phân tích các yếu tố có hại cho người lao động, từ đó điều chỉnh giảm mức nguy hại để phòng tránh bệnh nghề nghiệp cho họ.
7. Trung tâm quan trắc môi trường lao động toàn quốc
Trung tâm quan trắc môi trường lao động của Nam Việt là một đơn vị chuyên nghiệp về giám sát và đo lường chất lượng môi trường lao động khắp mọi tỉnh thành tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên viên quan trắc giàu kinh nghiệm, trung tâm sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại, đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG
Ngoài việc cung cấp dịch vụ quan trắc, trung tâm còn hỗ trợ khách hàng trong việc lập kế hoạch, xử lý, và theo dõi các vấn đề về môi trường lao động. Với phương châm “khách hàng là trung tâm”, trung tâm quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và cam kết đưa ra những giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp.
Với sự đầu tư về kỹ thuật, công nghệ và nhân lực, trung tâm quan trắc của Nam Việt đã và đang trở thành một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực quan trắc môi trường lao động tại TP. Hồ Chí Minh với các mục tiêu sau:
- Chúng tôi luôn xem trọng danh tiếng thương hiệu và chất lượng các sản phẩm dịch vụ của mình.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những điều tốt nhất có thể và phù hợp nhất có thể.
- Cùng với đội ngũ Thạc sĩ, Kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn với mong muốn bảo vệ môi trường và làm lợi ích cho doanh nghiệp.

- Đến với đội ngũ Quan trắc Môi trường Nam Việt, Quý công ty sẽ nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp với các chuyên gia trong lĩnh vực quan trắc. Đồng thời có được những ưu đãi tốt nhất về chi phí.
8. Báo giá quan trắc môi trường lao động
Để giúp cho các doanh nghiệp có thể thực hiện quan trắc môi trường lao động một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, Nam Việt chúng tôi cung cấp đến quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ quan trắc môi trường lao động chất lượng và chi phí hợp lý.
- Bảng báo giá quan trắc của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả của các dịch vụ quan trắc mà chúng tôi đang cung cấp. Bao gồm cả các chi phí liên quan đến việc di chuyển, đo đạc, phân tích và báo cáo kết quả. Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về tính chính xác và độ tin cậy của các báo cáo kết quả quan trắc mà chúng tôi cung cấp.
- Chúng tôi cam kết luôn đưa ra giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, đồng thời chúng tôi cũng luôn sẵn sàng tư vấn giải đáp mọi thắc mắc về dịch vụ quan trắc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.
- Với bảng báo giá quan trắc của Nam Việt, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng cao nhất với chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp.